Characters remaining: 500/500
Translation

ám hiệu

Academic
Friendly

Từ "ám hiệu" trong tiếng Việt có nghĩamột dấu hiệu kín, một tín hiệu người nói muốn truyền đạt không muốn cho người khác biết. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi một nhóm người muốn giao tiếp với nhau một cách kín đáo, không công khai.

Định nghĩa:
  • Ám: Có nghĩa là "ngầm", " mật".
  • Hiệu: Có nghĩa là "dấu hiệu".
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Trong buổi họp, họ đã sử dụng ám hiệu để thông báo cho nhau không ai khác biết."
    • "Khi thấy một ám hiệu từ người đứng đầu, tất cả mọi người đều hiểu phải làm ."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Những ám hiệu trong văn hóa dân gian thường rất phong phú đa dạng, thể hiện sự khéo léo trong giao tiếp."
    • "Các nhà điều tra đã phát hiện ra rằng nhóm tội phạm này thường sử dụng ám hiệu để liên lạc với nhau."
Phân biệt các biến thể:
  • Ám hiệu không nhiều biến thể khác, nhưng có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác nhau như "dùng ám hiệu", "gửi ám hiệu", v.v.
Các từ gần giống:
  • Dấu hiệu: Một từ có nghĩa gần giống với "ám hiệu", nhưng "dấu hiệu" có thể hiểu tín hiệu rõ ràng hơn có thể công khai.
  • Mật hiệu: Cũng có nghĩamột loại tín hiệu kín, thường dùng trong các bối cảnh liên quan đến bảo mật thông tin.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Tín hiệu: một từ chỉ chung cho mọi loại tín hiệu, có thể công khai hoặc mật.
  • mật: Liên quan đến những thông tin không được công khai, tuy nhiên không nhất thiết phải dấu hiệu.
Kết luận:

Từ "ám hiệu" thể hiện một khía cạnh thú vị trong giao tiếp, đặc biệt trong những tình huống cần sự kín đáo. Việc sử dụng ám hiệu giúp cho các nhóm giao tiếp hiệu quả không bị người khác phát hiện.

  1. dt. (H. ám: ngầm; hiệu: dấu hiệu) Dấu hiệu kín, không cho người khác biết: Thấy lửa ám hiệu đã lại quay sang (NgTuân).

Similar Spellings

Words Containing "ám hiệu"

Comments and discussion on the word "ám hiệu"