Từ "ám hiệu" trong tiếng Việt có nghĩa là một dấu hiệu kín, một tín hiệu mà người nói muốn truyền đạt mà không muốn cho người khác biết. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi một nhóm người muốn giao tiếp với nhau một cách kín đáo, không công khai.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong buổi họp, họ đã sử dụng ám hiệu để thông báo cho nhau mà không ai khác biết."
"Khi thấy một ám hiệu từ người đứng đầu, tất cả mọi người đều hiểu phải làm gì."
"Những ám hiệu trong văn hóa dân gian thường rất phong phú và đa dạng, thể hiện sự khéo léo trong giao tiếp."
"Các nhà điều tra đã phát hiện ra rằng nhóm tội phạm này thường sử dụng ám hiệu để liên lạc với nhau."
Phân biệt các biến thể:
Ám hiệu không có nhiều biến thể khác, nhưng có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác nhau như "dùng ám hiệu", "gửi ám hiệu", v.v.
Các từ gần giống:
Dấu hiệu: Một từ có nghĩa gần giống với "ám hiệu", nhưng "dấu hiệu" có thể hiểu là tín hiệu rõ ràng hơn và có thể công khai.
Mật hiệu: Cũng có nghĩa là một loại tín hiệu kín, thường dùng trong các bối cảnh liên quan đến bảo mật thông tin.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Tín hiệu: Là một từ chỉ chung cho mọi loại tín hiệu, có thể công khai hoặc bí mật.
Bí mật: Liên quan đến những thông tin không được công khai, tuy nhiên không nhất thiết phải là dấu hiệu.
Kết luận:
Từ "ám hiệu" thể hiện một khía cạnh thú vị trong giao tiếp, đặc biệt trong những tình huống cần sự kín đáo. Việc sử dụng ám hiệu giúp cho các nhóm giao tiếp hiệu quả mà không bị người khác phát hiện.